Tư Vấn Pháp Lý: Tội Lạm Dụng Tín Nhiệm Chiếm Đoạt Tài Sản

Trong xã hội hiện nay, tình trạng lạm dụng tín nhiệm để chiếm đoạt tài sản đang ngày càng gia tăng. Hành vi này không chỉ gây tổn thất về tài sản mà còn tác động nghiêm trọng đến danh dự và tinh thần của người bị hại. Vậy, tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản là gì và những người vi phạm sẽ phải đối mặt với những hình phạt nào? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về vấn đề này và giúp bạn hiểu rõ hơn về các hậu quả pháp lý liên quan.

Khái quát về tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản

Tội chiếm đoạt tài sản xảy ra khi một cá nhân vay, mượn, thuê hoặc nhận tài sản của người khác qua hợp đồng, nhưng sau đó sử dụng thủ đoạn gian dối hoặc bỏ trốn để chiếm đoạt tài sản đó. Người phạm tội có thể sử dụng tài sản vào mục đích bất hợp pháp, dẫn đến việc không thể hoàn trả tài sản cho chủ sở hữu. 

Tội danh này được quy định lần đầu tiên tại Điều 140 của Bộ luật Hình sự năm 1999 và trước đó trong Bộ luật Hình sự năm 1985 với các quy định về lạm dụng tín nhiệm đối với tài sản của công dân và xã hội chủ nghĩa. Tuy nhiên, từ khi Bộ luật Hình sự năm 2015 có hiệu lực, quy định về tội này đã được cụ thể hóa và chặt chẽ hơn trong Điều 175.

Tội chiếm đoạt tài sản xảy ra khi một cá nhân vay, mượn, thuê hoặc nhận tài sản 
Tội chiếm đoạt tài sản xảy ra khi một cá nhân vay, mượn, thuê hoặc nhận tài sản

Phạm tội với các hành vi sau:

Chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 4.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng, hoặc dưới 4.000.000 đồng nhưng đã bị xử phạt hành chính vì hành vi chiếm đoạt tài sản trước đó, hoặc đã từng bị kết án về các tội liên quan mà chưa được xóa án tích. Tài sản có thể là đặc biệt quan trọng về mặt tinh thần hoặc là phương tiện kiếm sống chủ yếu của người bị hại.

Các hành vi cụ thể bị quy định:

  • Vay, mượn, thuê tài sản hoặc nhận tài sản qua hợp đồng, sau đó dùng thủ đoạn gian dối để chiếm đoạt tài sản hoặc không trả tài sản dù có khả năng.
  • Sử dụng tài sản vào mục đích bất hợp pháp, dẫn đến việc không còn khả năng hoàn trả tài sản.
  • Mức án đối với hành vi lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản có thể bao gồm cải tạo không giam giữ lên đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.

Các yếu tố cấu thành tội phạm chiếm đoạt tài sản

Để một hành vi được coi là tội phạm chiếm đoạt tài sản, hành vi đó phải hội đủ các yếu tố sau:

Chủ thể của tội phạm

Chủ thể của chiếm đoạt tài sản bằng thủ đoạn lừa đảo là bất kỳ cá nhân nào có đủ năng lực trách nhiệm hình sự. Điều này có nghĩa là người phạm tội phải đủ tuổi và có khả năng nhận thức được rằng hành vi của mình là trái pháp luật. Họ phải có nhận thức đầy đủ về hậu quả pháp lý của hành vi chiếm đoạt tài sản của người khác.

Chủ thể của chiếm đoạt tài sản bằng thủ đoạn lừa đảo là bất kỳ cá nhân nào
Chủ thể của chiếm đoạt tài sản bằng thủ đoạn lừa đảo là bất kỳ cá nhân nào

Đối tượng của tội phạm

Đối tượng của tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản là tài sản thuộc sở hữu của người khác, bao gồm cả tài sản vật chất và phi vật chất. Tài sản vật chất như tiền, vàng, nhà đất, xe cộ và các vật dụng có giá trị thường dễ xác định và đo lường, nên thường là mục tiêu phổ biến của các hành vi lừa đảo. Tài sản phi vật chất, như quyền sở hữu trí tuệ (bản quyền, bằng sáng chế, thương hiệu) và các tài sản tài chính (cổ phiếu, trái phiếu, chứng khoán), mặc dù không có hình dạng cụ thể nhưng có giá trị kinh tế lớn và cũng là đối tượng của hành vi chiếm đoạt. 

Hành vi của tội phạm

Hành vi của chiếm đoạt tài sản bằng thủ đoạn lừa đảo là hành vi trái pháp luật và không được pháp luật cho phép. Các hình thức chiếm đoạt bao gồm:

  • Cướp giật: Lấy trộm tài sản của người khác bằng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực hoặc các thủ đoạn khác để làm cho người bị hại hoảng sợ.
  • Cướp: Lấy trộm tài sản bằng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực.
  • Lừa đảo: Dùng thủ đoạn gian dối để chiếm đoạt tài sản của người khác.
  • Lạm dụng tín nhiệm: Lợi dụng lòng tin của người khác để chiếm đoạt tài sản.

Mục đích của tội phạm

Mục đích cuối cùng của người phạm chiếm đoạt tài sản bằng thủ đoạn lừa đảo là chiếm đoạt tài sản của người khác để phục vụ lợi ích cá nhân. Hành vi này nhằm thu lợi bất chính từ tài sản của người khác mà không có sự đồng ý của họ.

Mục đích là chiếm đoạt tài sản của người khác để phục vụ lợi ích cá nhân
Mục đích là chiếm đoạt tài sản của người khác để phục vụ lợi ích cá nhân

Lỗi của người phạm tội

Người phạm tội phải thực hiện hành vi chiếm đoạt với lỗi cố ý, tức là có ý thức rõ ràng hoặc chắc chắn rằng hành vi của mình sẽ dẫn đến hậu quả là chiếm đoạt tài sản của người khác. Họ thực hiện hành vi chiếm đoạt với đầy đủ nhận thức về tính trái pháp luật của hành vi đó và hậu quả pháp lý của nó.

Hành vi của tội chiếm đoạt tài sản lạm dụng tín nhiệm 

Để nhận biết một hành vi phạm tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản hay không, bạn có thể căn cứ vào các dấu hiệu sau:

Mối quan hệ tín nhiệm

Mối quan hệ tín nhiệm trong lừa đảo chiếm đoạt tài sản thường liên quan đến việc lợi dụng lòng tin của người khác. Người phạm tội khai thác mối quan hệ thân thiết hoặc sự tin tưởng để thực hiện hành vi chiếm đoạt. Thông thường, các giao dịch này được thực hiện dưới hình thức hợp đồng dân sự như vay mượn, thuê tài sản hoặc gửi gắm tài sản.

Mối quan hệ tín nhiệm trong lừa đảo thường liên quan đến việc lợi dụng lòng tin
Mối quan hệ tín nhiệm trong lừa đảo thường liên quan đến việc lợi dụng lòng tin

Hành vi chiếm đoạt

Người phạm tội cũng có thể sử dụng tài sản vào mục đích khác với thỏa thuận ban đầu hoặc vào mục đích bất hợp pháp. Thủ đoạn gian dối như hứa hẹn không có thật hoặc cung cấp thông tin sai lệch để đánh lừa chủ sở hữu là phổ biến, và trong một số trường hợp, người phạm tội có thể bỏ trốn để tránh bị truy tố.

Ý định chiếm đoạt

Ý định chiếm đoạt của người phạm tội có thể xảy ra ngay từ đầu, khi họ đã có kế hoạch chiếm đoạt tài sản ngay khi nhận được. Ngược lại, trong một số trường hợp, người phạm tội có thể không có ý định chiếm đoạt khi nhận tài sản, nhưng sau đó do hoàn cảnh hoặc động cơ phát sinh, họ nảy sinh ý định chiếm đoạt.

Ý định chiếm đoạt của người phạm tội có thể xảy ra ngay từ đầu
Ý định chiếm đoạt của người phạm tội có thể xảy ra ngay từ đầu

Hậu quả pháp lý tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản

Khi một người bị kết chiếm đoạt tài sản bằng thủ đoạn lừa đảo, họ sẽ phải đối mặt với những hậu quả pháp lý nghiêm trọng. Cụ thể:

Mức xử phạt hình sự

Theo Điều 175 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi bởi Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự 2017), chiếm đoạt tài sản bằng thủ đoạn lừa đảo có các mức phạt như sau:

  • Phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm: Dành cho hành vi chiếm đoạt tài sản trị giá từ 4.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng, hoặc dưới 4.000.000 đồng nhưng đã bị xử phạt hành chính hoặc kết án về tội này hoặc các tội tương tự mà chưa được xóa án tích. 
  • Phạt tù từ 02 năm đến 07 năm: Áp dụng khi phạm tội có tổ chức, chuyên nghiệp, chiếm đoạt tài sản từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng, lợi dụng chức vụ, quyền hạn, dùng thủ đoạn xảo quyệt, gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, hoặc tái phạm nguy hiểm.
  • Phạt tù từ 05 năm đến 12 năm: Áp dụng khi chiếm đoạt tài sản trị giá từ 200.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng.
  • Phạt tù từ 12 năm đến 20 năm: Áp dụng khi chiếm đoạt tài sản trị giá 500.000.000 đồng trở lên.
  • Hình phạt bổ sung: Có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, hành nghề từ 01 năm đến 05 năm, hoặc tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.
Chiếm đoạt tài sản bằng thủ đoạn lừa đảo có các mức phạt tùy theo hành vi phạm tội
Chiếm đoạt tài sản bằng thủ đoạn lừa đảo có các mức phạt tùy theo hành vi phạm tội

Mức phạt hành chính

Theo quy định tại điểm c khoản 1 Điều 15 Nghị định 144/2021/NĐ-CP, hành vi dùng thủ đoạn gian dối hoặc bỏ trốn để chiếm đoạt tài sản sẽ bị xử phạt hành chính với mức phạt cụ thể như sau:

  • Đối với cá nhân vi phạm: Hành vi chiếm đoạt tài sản bằng thủ đoạn gian dối hoặc bỏ trốn sẽ bị phạt tiền từ 2.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng. Mức phạt này áp dụng cho những hành vi gây thiệt hại tài sản của người khác bằng các hành vi gian lận, lừa dối để chiếm đoạt tài sản, hoặc cố tình bỏ trốn để trốn tránh trách nhiệm hoàn trả tài sản đã nhận.
  • Đối với tổ chức vi phạm: Nếu hành vi vi phạm được thực hiện bởi một tổ chức, mức phạt sẽ gấp đôi so với cá nhân vi phạm, tức là từ 4.000.000 đồng đến 6.000.000 đồng. Quy định này nhằm tăng cường mức độ răn đe đối với các tổ chức có hành vi chiếm đoạt tài sản, do tổ chức thường có khả năng gây ra thiệt hại lớn hơn so với cá nhân.

Để hiểu rõ hơn về những hành vi vi phạm. Cá nhân, tổ chức nên tìm đến các dịch vụ tư vấn luật hình sự uy tín như Luật Đại Bàng để được hỗ trợ, giải đáp mọi thắc mắc về pháp luật.

Kết luận

Tóm lại, tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản là một hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng, gây ra nhiều hậu quả xấu cho xã hội. Để bảo vệ quyền lợi của bản thân, mỗi người cần nâng cao cảnh giác, tìm hiểu kỹ về đối tượng giao dịch và có những biện pháp phòng ngừa cần thiết. Nếu không may trở thành nạn nhân của hành vi này, bạn nên thu thập đầy đủ chứng cứ và nhanh chóng trình báo cơ quan công an để được bảo vệ quyền lợi hợp pháp. Bạn cần tư vấn pháp luật về tội chiếm đoạt tài sản? Đừng ngần ngại liên hệ tại trang luatdaibang.com để được hỗ trợ pháp lý chuyên nghiệp.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *