Hành Vi Vô Ý Gây Thương Tích – Quy Định Pháp Luật Xử Lý

Trong cuộc sống hàng ngày, những tình huống không mong muốn xảy ra và dẫn đến việc gây thương tích cho người khác là điều không thể tránh khỏi. Tuy nhiên, không phải mọi hành vi gây thương tích đều bị coi là phạm tội. Vậy, khi nào được xem là hành vi vô ý gây thương tích và khi nào phải chịu trách nhiệm pháp lý? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề này.

Các đặc điểm của hành vi vô ý gây thương tích

Vô ý gây thương tích là hành vi không cố ý gây tổn thương cho người khác nhưng do sơ suất, bất cẩn hoặc không lường hết hậu quả mà dẫn đến việc làm tổn hại đến sức khỏe của người khác.

Các nhận định hành vi vô ý gây thương tích

Vô ý gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe của người khác là việc không tuân thủ các quy tắc an toàn thông thường trong cuộc sống, dẫn đến hậu quả làm người khác bị thương hoặc tổn hại sức khỏe. Hành vi này thường xảy ra do sự tự tin quá mức hoặc thiếu cẩn thận.

Vô ý gây thương tích là việc không tuân thủ các quy tắc an toàn thông thường
Vô ý gây thương tích là việc không tuân thủ các quy tắc an toàn thông thường

Có hai đặc điểm chính của hành vi này:

  • Người thực hiện hành vi dù nhận thức được khả năng gây ra hậu quả nguy hại nhưng lại cho rằng hậu quả đó sẽ không xảy ra hoặc có thể ngăn chặn được. Đây là trường hợp vô ý do quá tự tin, khi người gây ra hành vi đánh giá sai lầm về khả năng kiểm soát hoặc ngăn chặn hậu quả tiêu cực.
  • Người thực hiện hành vi không nhận thức được hậu quả nguy hại, mặc dù có trách nhiệm và khả năng phải nhận thức được hậu quả đó. Đây là trường hợp vô ý do cẩu thả, khi người gây ra hành vi thiếu cẩn trọng và không đánh giá đúng mức độ nghiêm trọng của hậu quả mà hành vi của mình có thể gây ra. Người thực hiện hành vi đã không tuân thủ quy tắc an toàn thông thường phải biết và có thể biết, dẫn đến việc gây ra thương tích/tổn hại cho người khác.

Ngay cả khi không có ý định gây thương tích, người thực hiện hành vi vẫn có thể bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự nếu hành vi của họ có các đặc điểm trên.

Quy định pháp luật về xử lý hành vi vô ý gây thương tích

Theo quy định pháp luật hành vi này phải nhận những mức xử phạt sau:

Điều luật liên quan

Theo Bộ luật Hình sự Việt Nam, vô ý gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe của người khác được quy định và xử lý theo các điều luật cụ thể. Chẳng hạn, Điều 138 và Điều 139 Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) quy định về tội vô ý gây thương tích hoặc gây tổn hại sức khỏe cho người khác.

  • Vô ý khách quan: Người gây ra hành vi không hề lường trước được hậu quả xảy ra. Ví dụ: tai nạn giao thông do mất lái bất ngờ.
  • Vô ý chủ quan: Người gây ra hành vi đã lường trước được hậu quả có thể xảy ra nhưng chủ quan cho rằng sẽ không xảy ra hoặc có thể khắc phục. Ví dụ: lái xe quá tốc độ trong khi trời mưa.
Vô ý của người gây ra thương tích được chia ra hai mức độ
Vô ý của người gây ra thương tích được chia ra hai mức độ

Quy định mức phạt hành chính

Theo Điều 7 Nghị định 144/2021/NĐ-CP, hành vi vô ý gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe của người khác được xếp vào nhóm vi phạm quy định về trật tự công cộng. Khoản 1 Điều 7 của Nghị định này quy định: Phạt cảnh cáo hoặc phạt tiền từ 300.000 đồng đến 500.000 đồng đối với các hành vi vô ý gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe của người khác mà không bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

Do đó, nếu hành vi này  không đến mức truy cứu trách nhiệm hình sự, người vi phạm sẽ bị phạt cảnh cáo hoặc phạt tiền lên đến 500.000 đồng. Ngoài ra, Nghị định 144 cũng yêu cầu người vi phạm phải chi trả toàn bộ chi phí khám bệnh, chữa bệnh cho người bị hại nhằm khắc phục hậu quả gây ra.

Hành vi này không đến mức truy cứu trách nhiệm hình sự nhưng bị phạt cảnh cáo 
Hành vi này không đến mức truy cứu trách nhiệm hình sự nhưng bị phạt cảnh cáo

Quy định về truy cứu trách nhiệm hình sự vô ý gây thương tích

Theo quy định tại Điều 138 và 139 Bộ luật Hình sự năm 2015 (đã được sửa đổi, bổ sung), vô ý gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe của người khác có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự khi gây ra tổn thương cơ thể từ 31% trở lên. Việc xác định mức độ tổn thương và áp dụng hình phạt phù hợp giúp đảm bảo tính nghiêm minh của pháp luật và bảo vệ quyền lợi của nạn nhân. Cụ thể:

  • Tổn thương từ 31% đến 60%: Họ có thể phải đối mặt với các hình phạt như cảnh cáo, phạt tiền hoặc cải tạo không giam giữ. Mức phạt cụ thể sẽ phụ thuộc vào tình tiết cụ thể của vụ việc, mức độ vô ý, cũng như thái độ của người phạm tội sau khi gây ra hành vi vi phạm.
  • Tổn thương từ 61% trở lên: Trong trường hợp mức độ tổn thương của nạn nhân từ 61% trở lên, người phạm tội sẽ bị xử lý nghiêm khắc hơn với hình phạt cải tạo không giam giữ hoặc phạt tù. Mức độ nghiêm trọng của tổn thương và tình huống cụ thể của hành vi vô ý sẽ được xem xét kỹ lưỡng để đưa ra hình phạt thích đáng, đảm bảo tính công bằng và răn đe.
Việc xác định mức độ tổn thương và áp dụng hình phạt phù hợp
Việc xác định mức độ tổn thương và áp dụng hình phạt phù hợp

Trách nhiệm hình sự vô ý gây thương tích do vi phạm quy tắc nghề nghiệp

Điều 139 Bộ luật Hình sự năm 2015 đã quy định cụ thể về trường hợp người nào vô ý gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe cho người khác do vi phạm quy tắc nghề nghiệp hoặc quy tắc hành chính.

  • Đối với hành vi gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe từ 31% đến 60%, người phạm tội có thể bị phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng. Ngoài hình phạt tiền, người phạm tội còn có thể bị phạt cải tạo không giam giữ đến 2 năm hoặc phạt tù từ 3 tháng đến 1 năm.
  • Trong trường hợp nghiêm trọng hơn, khi hành vi gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe xảy ra đối với 2 người trở lên, mỗi người bị thương tích từ 31% đến 60% hoặc gây thương tích từ 61% trở lên, mức hình phạt có thể tăng lên. Người phạm tội có thể bị phạt cải tạo không giam giữ từ 2 năm đến 3 năm hoặc phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm.
  • Đối với các trường hợp đặc biệt nghiêm trọng, chẳng hạn như khi hành vi gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe xảy ra đối với 2 người trở lên và mỗi người bị thương tích từ 61% trở lên, hình phạt có thể lên tới phạt tù từ 2 năm đến 5 năm.
Trách nhiệm hình sự vô ý gây thương tích do vi phạm quy tắc nghề nghiệp
Trách nhiệm hình sự vô ý gây thương tích do vi phạm quy tắc nghề nghiệp

Truy cứu hình sự với trường hợp có tính nghiệm trọng cao

Pháp luật nước ta cũng quy định cụ thể các mức độ tổn thương và hình phạt trong Bộ luật Hình sự nhằm tạo ra một khung pháp lý rõ ràng và nhất quán. Trong đó nếu có những trường hợp có tính nghiêm trọng vẫn sẽ có những biện pháp xử lý thích đáng:

  • Nhiều người bị thương: Nếu hành vi vô ý gây thương tích làm tổn thương đến nhiều người, cụ thể là từ 2 người trở lên, mỗi người bị thương từ 31% đến 60% hoặc từ 61% trở lên, hình phạt dành cho người phạm tội sẽ tăng nặng. Điều này nhằm phản ánh mức độ nghiêm trọng của hành vi vi phạm và hậu quả nặng nề mà nó gây ra cho nhiều nạn nhân.
  • Tổn thương đặc biệt nghiêm trọng: Trong những trường hợp hậu quả gây ra là đặc biệt nghiêm trọng, ví dụ như gây ra tình trạng tàn tật vĩnh viễn hoặc ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của nạn nhân, hình phạt sẽ được áp dụng nghiêm khắc hơn. Mức độ tổn thương đặc biệt nghiêm trọng yêu cầu các biện pháp xử lý cứng rắn để đảm bảo tính răn đe và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các nạn nhân.
Truy cứu hình sự với hành vi vô ý gây thương tích có tính nghiệm trọng cao
Truy cứu hình sự với hành vi vô ý gây thương tích có tính nghiệm trọng cao

Để bảo vệ quyền lợi của mình và tránh những rắc rối không đáng có, bạn nên tìm hiểu kỹ về quy định pháp luật và tham khảo ý kiến của luật sư chuyên môn. Luật Đại Bàng luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn, cung cấp dịch vụ tư vấn luật Hình sự chuyên nghiệp và hiệu quả.

Kết luận

Tóm lại, hành vi vô ý gây thương tích là một vấn đề phức tạp và có thể dẫn đến những hậu quả pháp lý nghiêm trọng. Việc xác định trách nhiệm pháp lý trong các vụ việc này đòi hỏi phải xem xét nhiều yếu tố khác nhau. Truy cập website: https://luatdaibang.com/ để xem thêm! 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *