Viên chức, là những cá nhân đảm nhiệm các vị trí quan trọng với quyền hạn trong hệ thống cơ quan Nhà nước và chịu trách nhiệm cho những nhiệm vụ trong bộ máy quản lý công. Với tính chất công việc như vậy, liệu viên chức có được thành lập doanh nghiệp không? Chúng tôi sẽ giải đáp thắc mắc và phân tích chi tiết về vấn đề này thông qua bài viết dưới đây.
Viên chức là gì? Phân loại viên chức theo pháp luật
Theo Điều 2 của Luật Viên chức 2010, viên chức là những cá nhân được tuyển dụng theo các vị trí công việc cụ thể. Họ làm việc dưới chế độ hợp đồng lao động tại các đơn vị sự nghiệp công lập và nhận lương từ quỹ của đơn vị đó, tuân thủ theo quy định của pháp luật.
Xem thêm: Đăng ký thành lập doanh nghiệp ở đâu? Quy Trình Đăng Ký
Pháp luật Việt Nam phân loại viên chức thành các nhóm khác nhau dựa trên các tiêu chí sau:
1. Theo chức trách và vị trí công việc
Viên chức giữ chức vụ quản lý: Đây là những người được bổ nhiệm để đảm nhận các vị trí quản lý có thời hạn, có trách nhiệm trong việc tổ chức, điều hành và triển khai công việc trong đơn vị sự nghiệp của mình. Họ không phải là công chức nhưng được hưởng các chế độ phụ cấp theo quy định.
Viên chức không giữ chức vụ quản lý: Đây là những người được tuyển dụng dựa trên chuyên môn, nghiệp vụ để hoạt động trong các cơ quan nhà nước theo các chức danh nghề nghiệp cụ thể.
2. Theo trình độ đào tạo
Viên chức được phân chia thành các nhóm dựa trên trình độ học vấn, từ trung cấp, cao đẳng, đại học, thạc sĩ đến tiến sĩ. Chức vụ và công việc của họ cũng được phân chia dựa trên trình độ. Trung cấp và cao đẳng thường tham gia vào các nhiệm vụ cơ bản và cần được giám sát bởi cấp trên.
Đối với đại học, họ thường được giao các nhiệm vụ quan trọng và chuyên môn hơn. Còn nhóm thạc sĩ hoặc tiến sĩ thường là những chuyên gia trong các lĩnh vực chuyên sâu và công việc của họ phức tạp, có ảnh hưởng lớn đến quyết định và chiến lược tổ chức
Viên chức có được thành lập doanh nghiệp không?
Theo quy định của Điểm B Khoản 2 Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020, cán bộ, viên chức, công chức phải tuân thủ nguyên tắc không được thành lập công ty, như được quy định trong Luật Cán bộ và Luật Viên chức. Điều này rõ ràng là một hạn chế về việc viên chức tham gia vào hoạt động doanh nghiệp độc lập.
Ngoài ra, theo Khoản 3, Điều 14 của Luật Viên chức, việc hoạt động kinh doanh và làm việc ngoài giờ của viên chức được điều chỉnh một cách cụ thể. Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ được quy định trong luật chuyên ngành.
Dựa trên các quy định cấm rõ ràng trong ba luật trên, có thể kết luận rằng viên chức không được phép thành lập doanh nghiệp theo cách thông thường.
Tại sao viên chức không được phép thành lập doanh nghiệp?
Lý do viên chức không được phép thành lập doanh nghiệp có nguồn gốc từ nhiều yếu tố phức tạp, nhưng chủ yếu là để ngăn chặn sự lạm quyền và tham nhũng trong bộ máy nhà nước. Việc cấm cán bộ, viên chức tham gia vào việc quản lý và điều hành doanh nghiệp giúp ngăn chặn hành vi lạm quyền, lợi ích cá nhân và vi phạm pháp luật.
Một trong những nguyên nhân chính là do cán bộ, viên chức thường có quyền lực và ảnh hưởng lớn trong các cơ quan và tổ chức công quyền. Nếu họ được phép thành lập và quản lý doanh nghiệp, có nguy cơ cao họ sẽ lợi dụng quyền lực này để can thiệp vào hoạt động kinh doanh của công ty, thậm chí là để đạt được lợi ích cá nhân mà không tuân thủ đúng pháp luật và nguyên tắc đạo đức.
Ngoài ra, Luật Phòng chống Tham nhũng 2018 cũng nghiêm cấm cán bộ nhà nước làm lãnh đạo hoặc cấp phó của các cơ quan nhà nước từ việc đóng góp tiền vào các doanh nghiệp mà họ trực tiếp kiểm soát hoặc cho người thân như vợ/chồng, cha mẹ tham gia kinh doanh trong lĩnh vực mà họ trực tiếp quản lý.
Hơn nữa, pháp luật cũng hạn chế việc viên chức tham gia vào các loại hình doanh nghiệp cụ thể:
- Cán bộ chỉ được tham gia vào công ty cổ phần dưới tư cách cổ đông góp vốn, không được tham gia vào Hội đồng quản trị hoặc Ban kiểm soát của doanh nghiệp.
- Cán bộ không được góp vốn vào công ty trách nhiệm hữu hạn.
- Cán bộ chỉ được tham gia vào công ty hợp danh với tư cách là thành viên góp vốn, không được tham gia vào vị trí thành viên quản trị.
Những hạn chế này đều nhằm mục đích ngăn chặn xâm phạm vào tính công bằng, minh bạch và trách nhiệm của viên chức, đồng thời bảo vệ lợi ích của cộng đồng và quốc gia.
Viên chức có quyền góp vốn hay mua cổ phần từ các doanh nghiệp không?
Xem thêm: Doanh Nghiệp Có Bắt Buộc Phải Thành Lập Công Đoàn? Giải Đáp
Mặc dù không được phép thành lập doanh nghiệp, nhưng cán bộ, công chức và viên chức vẫn được phép tham gia vào các hoạt động góp vốn, mua cổ phần, hoặc mua phần vốn góp của các công ty, dưới các điều kiện cụ thể sau:
1. Viên chức không được tham gia điều hành công ty
Theo Khoản 2, Điều 20 của Luật Phòng chống Tham nhũng 2020, họ chỉ được tham gia các hoạt động tài chính này khi không có vai trò trong quản lý và điều hành công ty. Điều này nhằm đảm bảo tính công bằng và tránh xâm phạm vào quyền lợi của các cổ đông khác.
2. Hạn chế đối với các quan chức nhà nước và người thân
Khoản 4, Điều 20 trong Luật Phòng chống Tham nhũng 2020 nêu rõ rằng nếu cán bộ là người đứng đầu hoặc cấp phó của người đứng đầu cơ quan nhà nước, họ không được phép góp vốn vào các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực mà họ trực tiếp quản lý.
3. Giới hạn theo loại hình doanh nghiệp
Việc tham gia góp vốn cũng được hạn chế đối với từng loại hình doanh nghiệp cụ thể:
- Đối với công ty cổ phần: Các viên chức chỉ được tham gia với tư cách là cổ đông góp vốn, không được tham gia vào quản lý.
- Đối với công ty hợp danh: Họ chỉ có thể tham gia với tư cách là thành viên hợp vốn, không tham gia vào các vị trí quản lý.
- Đối với công ty trách nhiệm hữu hạn: Họ không được phép góp vốn vào loại hình này vì người góp vốn sẽ có quyền quản lý.
Tham khảo dịch vụ thành lập doanh nghiệp của Luật Đại Bàng ngay hôm nay! Chúng tôi cung cấp một loạt các giải pháp chuyên nghiệp, từ chuẩn bị hồ sơ đến đăng ký kinh doanh và tư vấn pháp lý, đảm bảo quá trình thành lập doanh nghiệp của bạn được tiến hành một cách nhanh chóng và phù hợp với luật định. Liên hệ với chúng tôi để bắt đầu công việc kinh doanh của bạn với sự hỗ trợ tối ưu!
Tổng kết
Tóm lại, trong bối cảnh pháp luật tại Việt Nam, viên chức không được quyền thành lập và quản lý doanh nghiệp. Thay vào đó, họ chỉ được phép tham gia bằng cách góp vốn, nhưng không có quyền tham gia vào quản lý hoặc điều hành trừ khi có quy định cụ thể từ pháp luật chuyên ngành. Nếu còn bất cứ thắc mắc về các thủ tục, cần tư vấn về vấn đề pháp luật, hãy liên hệ ngay với Luật Đại Bàng, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ về các điều luật một cách rõ ràng nhất.
Hoàng Văn Minh nổi tiếng với phong cách làm việc chuyên nghiệp, tận tâm, và luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu. Với phương châm “Công lý và sự minh bạch,” ông Minh không chỉ là một luật sư giỏi mà còn là một người bạn đồng hành đáng tin cậy trong hành trình bảo vệ quyền lợi pháp lý của mỗi người. Trang web Luật Đại Bàng do ông điều hành đã trở thành một địa chỉ tin cậy cho nhiều người tìm kiếm sự trợ giúp và tư vấn pháp lý. Hoàng Văn Minh cam kết tiếp tục đồng hành và hỗ trợ cộng đồng bằng kiến thức và sự hiểu biết của mình, góp phần xây dựng một xã hội công bằng và văn minh hơn.
Thông tin liên hệ:
- Website: https://luatdaibang.com
- Email: ceohoangvanminh@gmail.com
- Địa chỉ: 292 Đ. Nguyễn Xí, Phường 13, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam